Khi thực hiện quyết toán thuế TNDN (thuế thu nhập doanh nghiệp), các doanh nghiệp cần lưu ý một số điểm quan trọng để đảm bảo việc thực hiện đúng quy định của pháp luật và tránh các sai sót có thể dẫn đến phạt hoặc truy thu thuế. Dưới đây là các điều cần lưu ý:
1. Kiểm tra các tài liệu, chứng từ kế toán đầy đủ và hợp lệ
Chứng từ hợp pháp: Đảm bảo rằng tất cả các chứng từ (hóa đơn GTGT, hợp đồng, phiếu chi, phiếu thu…) đều hợp lệ và đã được lưu trữ theo quy định của pháp luật.
Sổ sách kế toán: Kiểm tra lại sổ sách kế toán (Sổ nhật ký chung, Sổ cái, Sổ chi tiết…) để chắc chắn các nghiệp vụ phát sinh đã được ghi nhận đầy đủ và chính xác.
2. Xác định chính xác thu nhập chịu thuế và chi phí hợp lý
Thu nhập chịu thuế: Tính toán đúng số thu nhập chịu thuế TNDN dựa trên doanh thu và các khoản giảm trừ hợp lý. Nếu có khoản thu nhập miễn thuế hoặc giảm thuế, cần xác định và báo cáo chính xác.
Chi phí hợp lý: Các chi phí được tính vào thu nhập chịu thuế phải hợp lý, có chứng từ hợp lệ và có liên quan trực tiếp đến hoạt động sản xuất, kinh doanh của doanh nghiệp.
3. Kiểm tra các khoản thuế được miễn, giảm hoặc ưu đãi
Miễn, giảm thuế TNDN: Nếu doanh nghiệp thuộc diện được miễn, giảm thuế (doanh nghiệp mới thành lập, doanh nghiệp đầu tư vào lĩnh vực ưu tiên, v.v.), cần xác định các khoản thuế này và báo cáo đúng.
Ưu đãi thuế: Doanh nghiệp cần kiểm tra các ưu đãi thuế áp dụng đối với ngành nghề hoặc khu vực đầu tư của mình, ví dụ như ưu đãi thuế đối với các khu công nghiệp, khu kinh tế đặc biệt.
4. Đảm bảo việc khấu hao tài sản cố định chính xác
Khấu hao tài sản cố định: Xác định đúng chi phí khấu hao cho các tài sản cố định trong năm. Đảm bảo các tài sản đã hết khấu hao hoặc bị thanh lý được xử lý đúng theo quy định.
Bổ sung tài sản mới: Các tài sản mới cần được tính khấu hao từ thời điểm đưa vào sử dụng. Đồng thời, phải kiểm tra việc trích khấu hao theo đúng mức quy định.
5. Kiểm tra các khoản công nợ và các giao dịch liên kết
Công nợ phải thu, phải trả: Đảm bảo công nợ đã được xử lý đúng và không có sai sót trong việc ghi nhận các khoản nợ khó đòi, công nợ không thể thu hồi.
Giao dịch liên kết: Kiểm tra các giao dịch giữa công ty và các bên liên kết (nếu có). Đảm bảo rằng các giao dịch này được thực hiện với giá trị hợp lý và được báo cáo chính xác theo yêu cầu của pháp luật về giao dịch liên kết.
6. Kiểm tra các khoản chi phí lương và bảo hiểm
Chi phí lương: Đảm bảo rằng các khoản chi phí lương đã được kê khai đầy đủ và hợp lý, có chứng từ hợp lệ. Kiểm tra xem các khoản lương, thưởng có được tính vào chi phí hợp lý khi tính thuế TNDN.
Bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế: Các khoản đóng bảo hiểm cho nhân viên cần được tính toán và báo cáo chính xác, để đảm bảo việc trích lập quỹ bảo hiểm không bị thiếu hoặc thừa.
7. Đảm bảo việc nộp thuế đúng hạn
Nộp thuế TNDN tạm tính: Đảm bảo rằng doanh nghiệp đã nộp thuế TNDN tạm tính trong năm đúng hạn và đầy đủ.
Nộp thuế quyết toán: Kiểm tra số thuế TNDN phải nộp theo báo cáo quyết toán và đảm bảo nộp đủ thuế vào ngân sách nhà nước trước ngày 31/3 của năm sau.
8. Kiểm tra các yêu cầu báo cáo và kê khai thuế
Báo cáo tài chính: Báo cáo tài chính phải phản ánh chính xác kết quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp trong năm. Doanh nghiệp cần kiểm tra kỹ các số liệu trong báo cáo tài chính trước khi gửi cho cơ quan thuế.
Kê khai thuế TNDN: Kê khai đúng các chỉ tiêu trong tờ khai thuế TNDN theo mẫu quy định của cơ quan thuế. Các số liệu trong báo cáo quyết toán thuế TNDN cần phải khớp với số liệu trong báo cáo tài chính.
9. Rà soát các vấn đề liên quan đến chuyển nhượng tài sản và đầu tư
Chuyển nhượng tài sản: Nếu trong năm có hoạt động chuyển nhượng tài sản (như bất động sản, cổ phần), cần rà soát việc ghi nhận và tính thuế TNDN đúng theo quy định.
Đầu tư: Kiểm tra các khoản chi phí đầu tư vào các dự án, công trình. Đảm bảo rằng các khoản chi này đã được ghi nhận và tính vào chi phí hợp lý khi tính thuế TNDN.
10. Chuẩn bị tài liệu đầy đủ cho việc kiểm tra, thanh tra thuế (nếu có)
Chuẩn bị hồ sơ thanh tra thuế: Đảm bảo rằng tất cả các tài liệu, chứng từ, báo cáo kế toán, báo cáo thuế đã được chuẩn bị đầy đủ và sẵn sàng cung cấp khi cơ quan thuế yêu cầu kiểm tra hoặc thanh tra.
11. Kiểm tra các quy định về thuế suất, khoản thuế được giảm
Thuế suất thuế TNDN: Kiểm tra mức thuế suất TNDN áp dụng cho doanh nghiệp của mình. Mức thuế suất thông thường là 20%, nhưng có thể có mức thuế suất khác đối với các doanh nghiệp nhỏ, vừa hoặc các doanh nghiệp thuộc diện ưu đãi.
12. Theo dõi các chính sách thay đổi
Cập nhật các chính sách thuế mới: Theo dõi các thay đổi trong chính sách thuế, bao gồm các quy định về miễn, giảm thuế hoặc ưu đãi thuế để áp dụng đúng vào báo cáo quyết toán.
Lưu ý về thời hạn:
Hạn nộp báo cáo quyết toán thuế TNDN: Thời hạn cuối cùng là 31/3 của năm sau (ví dụ, báo cáo quyết toán thuế TNDN năm 2024 phải nộp trước ngày 31/3/2025).
Các rủi ro cần tránh:
- Sai sót trong kê khai: Các sai sót trong việc kê khai thuế có thể dẫn đến phạt hoặc truy thu thuế.
- Không nộp đủ thuế: Nếu số thuế phải nộp không đủ, cơ quan thuế có thể truy thu và áp dụng các hình thức phạt.